handsome tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng handsome trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ handsome tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: handsome (phát âm có thể chưa chuẩn) Nghĩa của từ kim tuyến - gold/silver lamé. Đặt câu với từ "kim tuyến" Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "kim tuyến", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Those who are carrying on the fight successfully agree that what the world has to offer could look attractive, like glittering Handsome / 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh The Family 1.418 lượt xem The City 26 lượt xem The Universe 152 lượt xem The Utility Room 214 lượt xem Neighborhood Parks 334 lượt xem Music, Dance, and Theater 160 lượt xem Simple Animals 160 lượt xem Describing Clothes he is hansome là gì Theo dõi Vi phạm Trả lời (5) "He is handsome" có nghĩa là "Cậu ấy thật đẹp trai" bởi Lữ Thị Ngân 10/09/2019 Like (0) Báo cáo sai phạm anh ấy đẹp trai bởi đặng vĩnh trường 19/01/2020 Like (0) Báo cáo sai phạm He is handsome -> Anh ấy rất đẹp trai. bởi Cracked Sheep 21/02/2020 Like (0) Báo cáo sai phạm Anh ấy đẹp trai 1. Somehow nghĩa là gì? Từ Somehow được xem là phó từ, trạng từ trong câu và ở mỗi ngữ cảnh chúng sẽ mang nghĩa và có cách dịch khác nhau. Cụ thể như. Mang nghĩa " Không biết làm sao".Hiểu đơn giản là bạn chưa từng biết "cách" hoặc "phương tiện" được nêu và cũng dùng diễn tả sự vật sự việt As well as là gì? Ngoài nhiều từ "as far as" thì ta còn một số trong những cụm trường đoản cú khác bao gồm chứa "As…as".As well as có nghĩa là cũng như và nó tương tự với cụm kết cấu "Not only… but also".Ví dụ: He is clever as well as handsome = He is not only clever but also handsome (Anh ấy không gần như thông minh mà NcBaP. Thông tin thuật ngữ handsome tiếng Anh Từ điển Anh Việt handsome phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ handsome Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm handsome tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ handsome trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ handsome tiếng Anh nghĩa là gì. handsome /'hænsəm/* tính từ- đẹp=a handsome man+ người đẹp trai- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ=a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng- lớn, đáng kể=a handsome fortune+ tài sản lớn!handsome is that handsome does- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói Thuật ngữ liên quan tới handsome sociably tiếng Anh là gì? bivalency tiếng Anh là gì? socketed tiếng Anh là gì? heliometer tiếng Anh là gì? plaguy tiếng Anh là gì? impregnating tiếng Anh là gì? tran-ship tiếng Anh là gì? lorgnette tiếng Anh là gì? unapproving tiếng Anh là gì? grosses tiếng Anh là gì? digital module tiếng Anh là gì? imitating tiếng Anh là gì? commoness tiếng Anh là gì? pixies tiếng Anh là gì? inoperably tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của handsome trong tiếng Anh handsome có nghĩa là handsome /'hænsəm/* tính từ- đẹp=a handsome man+ người đẹp trai- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ=a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng- lớn, đáng kể=a handsome fortune+ tài sản lớn!handsome is that handsome does- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói Đây là cách dùng handsome tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ handsome tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh handsome /'hænsəm/* tính từ- đẹp=a handsome man+ người đẹp trai- tốt đẹp tiếng Anh là gì? rộng rãi tiếng Anh là gì? hào phóng tiếng Anh là gì? hậu hĩ=a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi tiếng Anh là gì? hào phóng- lớn tiếng Anh là gì? đáng kể=a handsome fortune+ tài sản lớn!handsome is that handsome does- đẹp nết hơn đẹp người tiếng Anh là gì? xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói Question Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 Tiếng Tây Ban NhaSpain Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Ba Lan its mean someone is very attractive and good looking person Tiếng A-rập Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo "good looking" usually used to describ a man Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban NhaChile Tiếng Tây Ban NhaSpain guapo, solo aplica a genero masculino Tiếng Tây Ban NhaSpain Significa "Bello o Hermoso"Pero solo puede ser usado en hombres Tiếng Ba Lan handsome its also used to describ a man so i think good looking is correct [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký See other answers to the same question Từ này handsome có nghĩa là gì? câu trả lời It is usually used to describe a masculine, attractive man. Từ này handsome có nghĩa là gì? câu trả lời Good looking, it is used to compliment a man Từ này handsome có nghĩa là gì? Từ này handsome có nghĩa là gì? câu trả lời It's has the similar meaning as the word beautiful, but it's used for men. Từ này Handsome có nghĩa là gì? câu trả lời good-looking a beautiful man Đâu là sự khác biệt giữa handsome và beautiful ? Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? handsome Từ này handsome? có nghĩa là gì? Từ này Lost my partner, what'll I do Skip to my Lou my darling có nghĩa là gì? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này What’s your body count có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question does everyone in Greece has dark hair? every Greek I've ever met had natural dark hair so I'm won... Đâu là sự khác biệt giữa gonna và will ? Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. handsome is that handsome does đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói /'hænsəm/ Thông dụng Tính từ Đẹp a handsome man người đẹp trai Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ a handsome treatment cách đối xử rộng rãi, hào phóng Lớn, đáng kể a handsome fortune tài sản lớn Cấu trúc từ handsome is that handsome does đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective admirable , aristocratic , athletic , august , beautiful , becoming , clean-cut , comely , dapper , elegant , fair , fashionable , fine , good-looking , graceful , impressive , lovely , majestic , noble , personable , pulchritudinous , robust , sharp , smart , smooth , spruce , stately , strong , stylish , suave , virile , well-dressed , well-proportioned , ample , bounteous , bountiful , considerable , extensive , full , generous , gracious , large , lavish , liberal , magnanimous , munificent , openhanded , plentiful , princely , sizable , unsparing , attractive , beauteous , gorgeous , pretty , ravishing , sightly , stunning , free , freehanded , unstinting , abundant , adonic , appropriate , bonny , copious , dexterous , exquisite , fitting , gallant , goodlooking , prepossessing , presentable , suitable Từ trái nghĩa

handsome nghĩa là gì