1 1.anh yêu em (học tiếng Campuchia) – thtv khmer – YouTube. 2 2.Nói ” Anh Yêu Em Tiếng Campuchia Là Gì, 6 Cách Nói 'Anh …. 3 3.anh yeu em bằng Tiếng Khơ-me – Glosbe. 4 4.Top 17 tiếng khơ me anh yêu em hay nhất 2022 – PhoHen. 5 5.Top 19 anh yêu em tiếng khmer là gì hay nhất 2022 – PhoHen. 6 6.anh
Tiếng campuchia anh yêu em. admin - 25/05/2021 474. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào? Vi Bạn đang xem: Tiếng campuchia anh yêu em.
cho anh được yêu em tập 9 - vtv8 lồng tiếng phim thái lan - xem phim cho anh duoc yeu em tap 10; cho anh được yêu em tập 10 - vtv8 lồng tiếng phim thái lan - xem phim cho anh duoc yeu em tap 11; Ngôi Đền Kỳ Quái 2 - Tập full - phim hài thái lan vietsub - Pee Nak 2 - Ep full - phim thái lan chiếu rạp
I think of you as more than a friend. (Anh nghĩ về em hơn cả một người bạn.) Nói với ai đó bạn thật lòng yêu họ. I love you. (Anh yêu em.) I adore you. (Anh yêu em.) I'm in love with you. (Anh yêu em.) I'm totally into you. (Anh yêu em mất rồi.) I love you from the bottom of my heart. (Yêu em từ sâu thẳm
Công ty dịch thuật Việt Uy Tín có đầy đủ năng lực cung cấp dịch thuật tiếng Campuchia tất cả chuyên ngành để giúp Quý khách hoàn thành công việc nhanh chóng và tốt nhất. Văn phòng dịch thuật tiếng Campuchia tại Việt Uy Tín. Chúng tôi có thể dịch tiếng Campuchia với các
Vietnamese : Anh yêu em / Em yêu anh º English : Iloveyou º Frenche : Je t"aime º Chinese(Cantonese) : Ngo Oi Lei º Espagne : Te quiero (like), Te Amo (love) º Portuguese : Eu amo-te º Russian : Ya vas lyublyu º Germany : Ich liebe Dich º Italia : Ti amo º japan : Kimi o aishiteru (male to female), Sukiyo (female lớn male), Aishiteru (nói chung) º Korean : Noolreul sarang hae º
b3zv. Với ý định cập nhật vốn từ cho anh em ,khi nào gặp người yêu dù bất cứ ở đâu trên thế giới cũng có thể dễ dàng cua được....he...heBạn đang xem Anh yêu em tiếng campuchiaXem thêm Khám Phá Những Quán Ăn Sáng Ngon Ở Hà Nội, 20 Quán Ăn Sáng Ngon “Giá Rẻ” Hấp Dẫn Ở Hà Nội...Bạn đang xem Anh yêu em tiếng campuchia là gì Vietnamese Anh yêu em / Em yêu anh º English Iloveyou º Frenche Je t"aime º ChineseCantonese Ngo Oi Lei º Espagne Te quiero like, Te Amo love º Portuguese Eu amo-te º Russian Ya vas lyublyu º Germany Ich liebe Dich º Italia Ti amo º Japan Kimi o aishiteru male to female, Sukiyo female to male, Aishiteru nói chung º Korean Noolreul sarang hae º Latin Te amo º Eskimo Nagligivaget º Campuchia Bong salang oun º Indonesian Saya Cinta Kamu º Lao Khoi huk chau º Malaysian Saya Sayangmu º Thailan Phom rak Khun º New Zealand Kia hoahai º Bulgarian Ahs te obicham º Catalan T"estim mallorcan º Czech Miluji te º Estonian Mina armastan º Hungarian Szeretlek º Macedinian Te sakam º Romanian Te iu besc º Ukrainian Ja pokokhav vas Tiếng anh - I love you Tiếng Albany - Te dua TiếngẢ Rập - Ana behibak đối với con trai Tiếng Ả Rập - Ana behibek đối với con gái Tiếng Bambara - M"bi fe Tiếng Bangla - Aamee tuma ke bhalo aashi Tiếng Belarus - Ya tabe kahayu Tiếng Bisaya - Nahigugma ako kanimo Tiếng Bungari - Obicham te Tiếng Cămpuchia - Soro lahn nhee ah Tiếng Quảng Châu Trung quốc - Ngo oiy ney a Tiếng Croatia - Volim te Tiếng Séc - Miluji te Tiếng Đan Mạch - Jeg Elsker Dig Tiếng Hà Lan - Ik hou van jou Tiếng Esperanto - Mi amas vin Tiếng Estonia - Ma armastan sind Tiếng Ethiopia - Afgreki" Tiếng Phần Lan - Mina rakastan sinua Tiếng Pháp - Je t"aime, Je t"adore Tiếng Đức - Ich liebe dich Tiếng Hi Lạp - S"agapo Tiếng Hawai - Aloha wau ia oi Tiếng Do Thái - Ani ohev otah đối với con gái Tiếng Do Thái - Ani ohev et otha đối với con trai Tiếng Ấn Độ - Hum Tumhe Pyar Karte hae Tiếng Hmong - Kuv hlub koj Tiếng Hungari - Szeretlek Tiếng Indonesia - Saya cinta padamu Tiếng Al-len - Taim i" ngra leat Tiếng Ý - Ti amo Tiếng Nhật - Aishiteru Tiếng Hàn Quốc - Sarang Heyo Tiếng Latin - Te amo Tiếng Li-Băng - Bahibak Tiếng Malay - Saya cintakan mu / Aku cinta padamu Tiếng Trung phổ thông - Wo ai ni Tiếng Nauy - Jeg Elsker Deg Tiếng BatưPersian - Doo-set daaram Tiếng BalanPolish - Kocham Ciebie Tiếng Bồ Đào Nha - Eu te amo Tiếng Romani - Te iubesc Tiếng Nga - Ya tebya liubliu Tiếng Xéc-biSerbian - Volim te Tiếng Slovenian - Ljubim te Tiếng Tây Ba Nha - Te quiero / Te amo Tiếng Thuỵ Điển - Jag alskar dig Tiếng Thuỵ Sĩ - Ich lieb Di Tiếng Đài Loan - Wa ga ei li Tiếng Thai - Chan rak khun đối với con trai Tiếng Thai - Phom rak khun đố với con gái Tiếng Thổ Nhĩ Kì - Seni Seviyorum Tiếng Ukraina - Ya tebe kahayu.
Anh Yêu Em Tiếng Campuchia Với ý định cập nhật vốn từ cho anh em ,khi nào gặp người yêu dù bất cứ ở đâu trên thế giới cũng có thể dễ dàng cua được....he...heBạn đang xem Anh yêu em tiếng campuchia Vietnamese Anh yêu em / Em yêu anh º English Iloveyou º Frenche Je t"aime º ChineseCantonese Ngo Oi Lei º Espagne Te quiero like, Te Amo love º Portuguese Eu amo-te º Russian Ya vas lyublyu º Germany Ich liebe Dich º Italia Ti amo º Japan Kimi o aishiteru male to female, Sukiyo female to male, Aishiteru nói chung º Korean Noolreul sarang hae º Latin Te amo º Eskimo Nagligivaget º Campuchia Bong salang oun º Indonesian Saya Cinta Kamu º Lao Khoi huk chau º Malaysian Saya Sayangmu º Thailan Phom rak Khun º New Zealand Kia hoahai º Bulgarian Ahs te obicham º Catalan T"estim mallorcan º Czech Miluji te º Estonian Mina armastan º Hungarian Szeretlek º Macedinian Te sakam º Romanian Te iu besc º Ukrainian Ja pokokhav vas Tiếng anh - I love you Tiếng Albany - Te dua TiếngẢ Rập - Ana behibak đối với con trai Tiếng Ả Rập - Ana behibek đối với con gái Tiếng Bambara - M"bi fe Tiếng Bangla - Aamee tuma ke bhalo aashi Tiếng Belarus - Ya tabe kahayu Tiếng Bisaya - Nahigugma ako kanimo Tiếng Bungari - Obicham te Tiếng Cămpuchia - Soro lahn nhee ah Tiếng Quảng Châu Trung quốc - Ngo oiy ney a Tiếng Croatia - Volim te Tiếng Séc - Miluji te Tiếng Đan Mạch - Jeg Elsker Dig Tiếng Hà Lan - Ik hou van jou Tiếng Esperanto - Mi amas vin Tiếng Estonia - Ma armastan sind Tiếng Ethiopia - Afgreki" Tiếng Phần Lan - Mina rakastan sinua Tiếng Pháp - Je t"aime, Je t"adore Tiếng Đức - Ich liebe dich Tiếng Hi Lạp - S"agapo Tiếng Hawai - Aloha wau ia oi Tiếng Do Thái - Ani ohev otah đối với con gái Tiếng Do Thái - Ani ohev et otha đối với con trai Tiếng Ấn Độ - Hum Tumhe Pyar Karte hae Tiếng Hmong - Kuv hlub koj Tiếng Hungari - Szeretlek Tiếng Indonesia - Saya cinta padamu Tiếng Al-len - Taim i" ngra leat Tiếng Ý - Ti amo Tiếng Nhật - Aishiteru Tiếng Hàn Quốc - Sarang Heyo Tiếng Latin - Te amo Tiếng Li-Băng - Bahibak Tiếng Malay - Saya cintakan mu / Aku cinta padamu Tiếng Trung phổ thông - Wo ai ni Tiếng Nauy - Jeg Elsker Deg Tiếng BatưPersian - Doo-set daaram Tiếng BalanPolish - Kocham Ciebie Tiếng Bồ Đào Nha - Eu te amo Tiếng Romani - Te iubesc Tiếng Nga - Ya tebya liubliu Tiếng Xéc-biSerbian - Volim te Tiếng Slovenian - Ljubim te Tiếng Tây Ba Nha - Te quiero / Te amo Tiếng Thuỵ Điển - Jag alskar dig Tiếng Thuỵ Sĩ - Ich lieb Di Tiếng Đài Loan - Wa ga ei li Tiếng Thai - Chan rak khun đối với con trai Tiếng Thai - Phom rak khun đố với con gái Tiếng Thổ Nhĩ Kì - Seni Seviyorum Tiếng Ukraina - Ya tebe kahayu. Facebook messenger không hiện chat headNgọc trinh khiến dân tình 'đứng hình' với clip 'nóng' chưa từng thấyLan nhất điểm hồng ra hoaTài khoản facebook bị khoá
Tìm một cái tên cho con là một nhiệm vụ khá đau đầu, đặc biệt là đối với những người mới làm cha mẹ. Họ phải mua đồ dùng, trang phục cho trẻ nhỏ, đi bệnh viện nhiều lần và quan trọng nhất là chọn một cái tên cho bé. Chúng tôi thực sự không thể giúp bạn ở ba khía cạnh đầu tiên, nhưng nếu bạn đang muốn đặt tên theo tiếng Campuchia Cambodia, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn nhiều tùy chọn tên tuyệt vời. Văn hóa Campuchia được truyền cảm hứng rất nhiều từ Ấn Độ. Đó là vào thế kỷ 1 sau Công Nguyên, Campuchia tiếp nhận nền văn hóa từ Ấn Độ và đó là khi Vương quốc Phù Nam được thành lập. Ngày nay, 90% người Campuchia theo đạo Phật, và tôn giáo cũng là nguồn gốc của những cái tên. Những từ đại diện cho những phẩm chất được coi là cao đẹp trong Phật giáo như hạnh kiểm tốt và các bài văn bia thời kỳ đầu của Đức Phật được đưa vào tên trẻ em Campuchia. Các yếu tố của thiên nhiên cũng có thể được nhìn thấy trong tên em bé Campuchia. Trẻ sơ sinh Campuchia thường được đặt tên và họ. Tên đệm được dành cho những người thuộc tầng lớp quý tộc và thượng lưu. Một điểm khác cần lưu ý là người Campuchia sử dụng họ của ông nội làm họ của họ, điều này giải thích các họ khác nhau trong một gia đình. Để giúp bạn, chúng tôi đã tổng hợp một danh sách các tên Campuchia hay và ý nghĩa. Hãy xem! Tên Campuchia hayÝ nghĩaAchariyaMột người tuyệt vời và kỳ nắng ban bông hoaBotumCông chúaBouphaGiống như một bông hoaChampeiFrangipani trăngChanmonyMột người tỏa sáng như mặt giống mặt trăngChanthavyMột cô gái đẹp như mặt trăng; tràn ngập ánh sángCharayaNgười có màu xanh và màu hồngChendaTư tưởng, trí tuệChheanThiềnChhorvinMột người phụ nữ quyến sốngChoumaMột người phụ nữ đẹp một cách sảng thầnDarareaksmeyMột ngôi sao sángJoraniMột viên ngọc rạng rỡKaliyaneiNgười phụ nữ xinh đẹp và đáng người phụ nữ có tính chất lượng thầnKesorMột người phụ nữ trời bông hoa hồng xinh đẹpKolthidaMột phụ nữ sinh ra ở quý tộcKongkeaNước lớnKuntheaMùi thơm ngọt ngào hoặc hương thơm tính và chất lượngLeakhenaMột thuộc tính, đặc tính, chất lượngMalisTên của hoa nhài Đông Nam hoaMlissCampuchia – Giống một bông hoaMonyMột viên đá quý, đá nở về đêmNearideiHoa bốn lá màu cô gái dịu dàngNuonMềm mại và dịu dàngPanhaMột nhà hiền triết, vô tội và quan trọngPeouLà con gái út trong gia có niềm hoaPonnleuÁnh sáng hoặc sự chiếu sángPuntheaMột tinh thần nhẹ tiếng Campuchia có nghĩa là sángReachMột người phụ nữ xinh sáng và lấp lánhRothaMột đất nước xinh loại hoaRoumjongMột nhà máy nước với hoa hơi chào của người chào Thái LanSelaHình thức selena ngắnShannaryNhư vầng trăng tròn trên bầu trờiSocheataSinh ra tốt, phát triển tốtSokhanyaMột người phụ nữ yên người tạo ấn tượng tốt đầu ấy là một người thông minh và khôn ngoanSophearyMột người hấp dẫn và xinh được làm bằng vàngSreyleakCô gái hoàn mỹTevyMột thiên thầnTheavyThiên thần Tên tiếng Campuchia hay dành cho nam 2023 TênÝ nghĩaAnchalyTừ Campuchia cho nắng hoặc chủ nhậtBoranCổ xưaBoreyQuốc gia hoặc thành phố tuyệt vờiBoureyQuốc gia hoặc thành phố tuyệt vời. Một biến thể của tên giaChanChúa nhân từCharyaMột người đàn ông có nhân cách được tốt và khỏe người đàn ông hấp dẫn và quyến người có nhiều tài năngDaranyNgôi saoDavuthTừ tiếng Campuchia cho BảyKheanMột loại sáo, từ có nghĩa là núiKong-KeaNước minh hoặc ma may mắn, thành đại nhấtMittapheapTình hữu nghị giữa các dân người đàn ông quyến người đàn ông thông tính hay nam vùng đất hoặc thung về bản năngNimithChuyển đổiNimoNimolHoàn mỹNisayĐã yêu từ mạnh tuyệt cao hoặc tráng vượngPhirumBình yên, thanh thảnPhirunMưa phùnPisethHiếm về sức mạnh hoặc chất yêu hay em yêuPoeuNgười trẻ mạnh và độ bềnPonleuÁnh sáng hoặc sự chiếu sángPrakMàu bạcProsCon trai hay con ngườiPuthyrithSức mạnh nhân từRainseyTia nắngRaksmeitia sángRangseyBảy màuRathanaĐá quý, đồ trang sứcRathanakĐá quý, đồ trang sứcRithSức mạnh và lòng dũng mạnh thần bíRithisakMạnh mẽRithySức mạnh mạnh mẽRothanakĐá quý, đồ trang sứcSakngeaSự vĩ đạiSamangHên hay xuiSambathSự giàu có hoặc tài sản lớnSamlainTừ tiếng Campuchia cho bạn lai tốtSanghaĐẹp traiSannYên tĩnh và thoải máiSatheaThương hạiSokhemMongSokhomSokhom là một biến thể của Sokhem và có nghĩa là hy mắn, may mắnSonithMột người có hạnh kiểm hoặc cách cư xử người với phong thái mềm mại và nhẹ tuệ hay sự khôn ngoanSopheakKhuôn mặt dịu dàngSopheaktraMột người có khuôn mặt hiền người đàn ông đẹp trai và hấp trờiSotheaTừ bi và thanh khiếtSothyHọc giả hoặc một người thông đườngSovMột đứa trẻ sinh ra vào thứ người được ví như cậu bé ấy giống như vàngSrosNgười đẹp quyến có đẳng người may mắn và may tiếng Campuchia cho bầu dàoVichearKiến thức hoặc giáo dụcVireakSự vắng mặt của ham người con trai dũng cảm và cao hay lớnVisethTuyệt vời hoặc xuất tin hay định mệnhVisothThiên đường và trong sángVisothirithThiên lương và trong cái gì đó rộng rãi và mở người khôn ngoan và thông minh. Tên tiếng Khmer hay cho cả nam và nữ unisex 2023 Tiếng Khmer cũng gọi là tiếng Campuchia là ngôn ngữ của người Campuchia và là ngôn ngữ chính thức của Campuchia. Dưới đây là những tên tiếng Khmer có thể dùng để đặt tên cho cả con gái và con trai đều được. Bạn tham khảo nhé! TênÝ nghĩaChamroeunThịnh vượng và thành côngChankrisnaCây có mùi thơmChanthouMột loài hoa được tìm thấy ở học giả hoặc một người có bông hoa nhỏ màu nâu thành và trung thựcPichkim cươngPonlokAnh yêu hay em yêuReasmeyÁnh sáng mặt trờiSamphyChăm chỉ hay bận rộnSokhaMột người bình yên và hài lòng với cuộc sống của người đúng mực và dịu ấy là vàng Lời kết Trên đây chúng tôi đã tổng hợp hơn 175+ tên tiếng Campuchia hay và ý nghĩa dành cho cả nam và nữ. Hy vọng bạn có thể đặt tên tiếng Campuchia cho mình, bạn bè hoặc cho con của bạn. Nếu bạn có nhu cầu dịch tiếng Campuchia các loại tài liệu, hay liên hệ ngay với chúng tôi theo email contact hoặc gọi ngay tới hotline
Với ý định cập nhật vốn từ cho anh em ,khi nào gặp người yêu dù bất cứ ở đâu trên thế giới cũng có thể dễ dàng cua được….he…heBạn đang xem Anh yêu em tiếng campuchia Vietnamese Anh yêu em / Em yêu anh º English Iloveyou º Frenche Je t”aime º ChineseCantonese Ngo Oi Lei º Espagne Te quiero like, Te Amo love º Portuguese Eu amo-te º Russian Ya vas lyublyu º Germany Ich liebe Dich º Italia Ti amo º Japan Kimi o aishiteru male to female, Sukiyo female to male, Aishiteru nói chung º Korean Noolreul sarang hae º Latin Te amo º Eskimo Nagligivaget º Campuchia Bong salang oun º Indonesian Saya Cinta Kamu º Lao Khoi huk chau º Malaysian Saya Sayangmu º Thailan Phom rak Khun º New Zealand Kia hoahai º Bulgarian Ahs te obicham º Catalan T”estim mallorcan º Czech Miluji te º Estonian Mina armastan º Hungarian Szeretlek º Macedinian Te sakam º Romanian Te iu besc º Ukrainian Ja pokokhav vas Tiếng anh – I love you Tiếng Albany – Te dua TiếngẢ Rập – Ana behibak đối với con trai Tiếng Ả Rập – Ana behibek đối với con gái Tiếng Bambara – M”bi fe Tiếng Bangla – Aamee tuma ke bhalo aashi Tiếng Belarus – Ya tabe kahayu Tiếng Bisaya – Nahigugma ako kanimo Tiếng Bungari – Obicham te Tiếng Cămpuchia – Soro lahn nhee ah Tiếng Quảng Châu Trung quốc – Ngo oiy ney a Tiếng Croatia – Volim te Tiếng Séc – Miluji te Tiếng Đan Mạch – Jeg Elsker Dig Tiếng Hà Lan – Ik hou van jou Tiếng Esperanto – Mi amas vin Tiếng Estonia – Ma armastan sind Tiếng Ethiopia – Afgreki” Tiếng Phần Lan – Mina rakastan sinua Tiếng Pháp – Je t”aime, Je t”adore Tiếng Đức – Ich liebe dich Tiếng Hi Lạp – S”agapo Tiếng Hawai – Aloha wau ia oi Tiếng Do Thái – Ani ohev otah đối với con gái Tiếng Do Thái – Ani ohev et otha đối với con trai Tiếng Ấn Độ – Hum Tumhe Pyar Karte hae Tiếng Hmong – Kuv hlub koj Tiếng Hungari – Szeretlek Tiếng Indonesia – Saya cinta padamu Tiếng Al-len – Taim i” ngra leat Tiếng Ý – Ti amo Tiếng Nhật – Aishiteru Tiếng Hàn Quốc – Sarang Heyo Tiếng Latin – Te amo Tiếng Li-Băng – Bahibak Tiếng Malay – Saya cintakan mu / Aku cinta padamu Tiếng Trung phổ thông – Wo ai ni Tiếng Nauy – Jeg Elsker Deg Tiếng BatưPersian – Doo-set daaram Tiếng BalanPolish – Kocham Ciebie Tiếng Bồ Đào Nha – Eu te amo Tiếng Romani – Te iubesc Tiếng Nga – Ya tebya liubliu Tiếng Xéc-biSerbian – Volim te Tiếng Slovenian – Ljubim te Tiếng Tây Ba Nha – Te quiero / Te amo Tiếng Thuỵ Điển – Jag alskar dig Tiếng Thuỵ Sĩ – Ich lieb Di Tiếng Đài Loan – Wa ga ei li Tiếng Thai – Chan rak khun đối với con trai Tiếng Thai – Phom rak khun đố với con gái Tiếng Thổ Nhĩ Kì – Seni Seviyorum Tiếng Ukraina – Ya tebe kahayu. Post navigation
Bạn cần học một số tieng campuchia thông dụng bạn cần biết khi đi du lịch campuchia để giao tiếp, ăn uống, đi lại tìm khách sạn, giao dịch mua sắm hàng hóa ở campuchia. Số đếm dùng tiếng campuchia1 Muôi 2 Pi 3 Bây 4 Buôn 5 Po-răm 6 Po-răm muôi 7 Po-răm pi 8 Po-răm bây 9 Po-răm buôn 10 Đốp 20 Muôi phây 30 Sam sấp 40 Se sấp 50 Ha sấp 60 Hốc sấp 70 Chet sấp 80 Pết sấp 90 Cau sấp 100 Muôi rôi 1000 Muôi Pô-on 10000 Muôi mơn 1000000 Muôi liên Từ 11, 21, 32 thì ghép tiếng chỉ hàng chục với tiếng chỉ hang đơn vị. Từ 111, 222, 333 thì ghép tiếng chỉ số hàng trăm với tiếng chỉ số hang chục và hàng đơn vị. CÁC NGÀY TRONG TUẦN Thứ hai Th'ngay chăn. Thứ ba Th'ngay oong-kia Thứ tư Th'ngay put. Thứ năm Th'ngay pro ho's Thứ sáu Th'ngay xôc. Thứ bảy Th'ngay xau Chủ nhật Th' ngay a-tit. Tuần Săt-p'đa hoặc A-tit. Năm Chh'năm. Tháng Khe Ngày Th'ngay Giờ Moông mông Phút Nia-ti Buối sáng Pêl p'rưc Bình minh Prô lưm. Buổi trưa Pêl rô-xiêl , pêl L'nghiêch Buổi tối Pêl dup. Rạng đông Pêl prưc prô-hiêm Hoàng hôn Pêl prô-lup. Ngày hôm nay Th'ngay nis. Ngày hôm qua Th'ngay m'xâl Ngày hôm kia M'xâl m'ngay. Ngày mai Th' ngay x'ec Ngày mốt T'ngay khan x'ec Giao tiếp tiếng campuchiaTôi Kho-nhum Anh, chị Boong gọi người khác cứ gọi Boong cho lẹ như từ you trong tiếng Anh Xin chào Xua sơ đây Cảm ơn Okun Xin lỗi Xôm Tốs Tạm biệt xôm lia Không Tê Có Miên Anh yêu em Boong srong lanh on Chén, bát ChanĂn uốngDĩa chan tiếp Muỗng, thìa Slap pô-ria Đũa Chhong kơ Dao Căm bất Ly Keo Cơm Bai Bánh Num Ngon Chho-nganh Đói Khô-liên Ăn Si Tính tiền Cớt lui Xin thêm cơm Sum bai thêm Xin thêm trà đá Sum tức tee thêm Xin thêm đá Sum tức có thêmKhách sạnKhách sạn Son tha kia Nhà trọ Te som nak Phòng Bòn túp Chìa khóa Sô Giường Kô rêe Gối Kho-nơi Mền Phui Điện thoại Tu ro sap Ngủ Đếk Tôi muốn thuê 1 phòng Kho-nhum chơng chuôi bon túp muôi Tôi muốn dọn phòng Kho-nhum chon oi rip bon túp Tôi muốn trả phòng Kho-nhum som bon túpĐi lại cần biết vài tiếng cambodia Đi đâu? Tâu na Gần Chít Xa Chho-ngai Bao nhiêu Pon-man Bến xe Chom-nót lan Đi thẳng Phlu chiết Quẹo phải Bos sadam Quẹo trái Bos sveng Xe đạp kon Xe ba bánh Tuk tuk Xe mô tô Moto Xe đò Lan krongMua bán bằng tiếng CampuchiaTôi muốn mua cái này Kho-nhum chơn tin muôi nis Cái này giá bao nhiêu À nis thlay pon man? Có bớt giá không Chot thlay os TAG Hoc Tieng Campuchia
anh yêu em tiếng campuchia